Có 1 kết quả:
嗜痂成癖 shì jiā chéng pǐ ㄕˋ ㄐㄧㄚ ㄔㄥˊ ㄆㄧˇ
shì jiā chéng pǐ ㄕˋ ㄐㄧㄚ ㄔㄥˊ ㄆㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have strange and dangerous addictions (idiom)
Bình luận 0
shì jiā chéng pǐ ㄕˋ ㄐㄧㄚ ㄔㄥˊ ㄆㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0